Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "cùng họ" 1 hit

Vietnamese cùng họ
button1
English Nounssame surname
Example
Chúng tôi có cùng họ.
We have the same family name.

Search Results for Synonyms "cùng họ" 1hit

Vietnamese cung hoàng đạo
button1
English Nounshoroscope
Example
Bạn thuộc cung hoàng đạo nào?
What is your zodiac sign?

Search Results for Phrases "cùng họ" 6hit

Người Việt Nam rất thích chụp ảnh cùng hoa
Vietnamese people like taking pictures with flowers.
Chúng tôi có cùng họ.
We have the same family name.
Anh ấy đến cùng họ hàng.
He comes with relatives.
Họ cúng hoa quả trên bàn thờ.
They offered fruits on the altar.
Bạn thuộc cung hoàng đạo nào?
What is your zodiac sign?
Dù có oản tù tì bao nhiêu lần cũng hòa nhau

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z